Có 2 kết quả:
賠笑 péi xiào ㄆㄟˊ ㄒㄧㄠˋ • 赔笑 péi xiào ㄆㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to smile apologetically or obsequiously
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to smile apologetically or obsequiously
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0